Có 2 kết quả:

拖鏈 tuō liàn ㄊㄨㄛ ㄌㄧㄢˋ拖链 tuō liàn ㄊㄨㄛ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) drag chain
(2) tow

Từ điển Trung-Anh

(1) drag chain
(2) tow