Có 2 kết quả:
拖鏈 tuō liàn ㄊㄨㄛ ㄌㄧㄢˋ • 拖链 tuō liàn ㄊㄨㄛ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drag chain
(2) tow
(2) tow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drag chain
(2) tow
(2) tow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0